XSMN 05/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 05/11/2020
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 31 | 83 |
G.7 | 380 | 889 | 178 |
G.6 | 8006 2753 3348 | 5036 1619 6519 | 4425 7842 3526 |
G.5 | 8593 | 8614 | 7796 |
G.4 | 90097 86000 56273 73383 74138 28015 92321 | 46547 49244 80462 51644 27390 19635 03672 | 92711 18151 21797 47788 95230 24763 35123 |
G.3 | 78754 13979 | 65761 99380 | 10382 58597 |
G.2 | 12999 | 91952 | 16606 |
G.1 | 75324 | 96757 | 26050 |
G.ĐB | 220121 | 931774 | 557848 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 05/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | 15 |
2 | 21, 24, 21 |
3 | 38 |
4 | 48 |
5 | 58, 53, 54 |
6 | - |
7 | 73, 79 |
8 | 80, 83 |
9 | 93, 97, 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 05/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 19, 14 |
2 | - |
3 | 31, 36, 35 |
4 | 47, 44, 44 |
5 | 52, 57 |
6 | 62, 61 |
7 | 72, 74 |
8 | 89, 80 |
9 | 90 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 05/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11 |
2 | 25, 26, 23 |
3 | 30 |
4 | 42, 48 |
5 | 51, 50 |
6 | 63 |
7 | 78 |
8 | 83, 88, 82 |
9 | 96, 97, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |