XSMN 05/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 05/12/2014
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 18 | 90 |
G.7 | 617 | 728 | 709 |
G.6 | 7877 2026 6338 | 3698 8051 8497 | 5189 4546 7356 |
G.5 | 8337 | 2070 | 8288 |
G.4 | 46302 92651 39731 15048 54363 28877 30169 | 82033 84418 02064 07962 69453 70271 02356 | 11781 92321 84803 76382 64696 71322 07542 |
G.3 | 98305 88352 | 57784 67397 | 68040 71998 |
G.2 | 81132 | 26082 | 65372 |
G.1 | 47824 | 49904 | 72788 |
G.ĐB | 307482 | 419674 | 830854 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 05/12/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 17 |
2 | 26, 24 |
3 | 38, 37, 31, 32 |
4 | 43, 48 |
5 | 51, 52 |
6 | 63, 69 |
7 | 77, 77 |
8 | 82 |
9 | - |
Loto Bình Dương Thứ 6, 05/12/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 18, 18 |
2 | 28 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 51, 53, 56 |
6 | 64, 62 |
7 | 70, 71, 74 |
8 | 84, 82 |
9 | 98, 97, 97 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 05/12/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | - |
2 | 21, 22 |
3 | - |
4 | 46, 42, 40 |
5 | 56, 54 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 89, 88, 81, 82, 88 |
9 | 90, 96, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |