XSMN 06/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/01/2008
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 52 | 26 | 30 |
G.7 | 394 | 269 | 298 |
G.6 | 0371 2283 2967 | 4940 5732 9894 | 7221 6054 6710 |
G.5 | 9293 | 2857 | 1873 |
G.4 | 78852 05021 60389 14448 30605 21081 38271 | 36130 80586 32955 50168 12498 20118 49281 | 50729 50551 61305 07225 78049 32359 92742 |
G.3 | 49163 71099 | 56934 91290 | 80409 08207 |
G.2 | 94792 | 45096 | 65660 |
G.1 | 56724 | 42320 | 12914 |
G.ĐB | 03560 | 15320 | 97108 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 06/01/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 21, 24 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 52, 52 |
6 | 67, 63, 60 |
7 | 71, 71 |
8 | 83, 89, 81 |
9 | 94, 93, 99, 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 06/01/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 26, 20, 20 |
3 | 32, 30, 34 |
4 | 40 |
5 | 57, 55 |
6 | 69, 68 |
7 | - |
8 | 86, 81 |
9 | 94, 98, 90, 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 06/01/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09, 07, 08 |
1 | 10, 14 |
2 | 21, 29, 25 |
3 | 30 |
4 | 49, 42 |
5 | 54, 51, 59 |
6 | 60 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |