XSMN 06/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/01/2011
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 17 | 46 |
G.7 | 851 | 093 | 112 |
G.6 | 4003 2609 8632 | 3541 0506 8994 | 9407 2633 1591 |
G.5 | 3826 | 9059 | 1525 |
G.4 | 86403 54342 58997 84305 63443 90120 92131 | 02610 97766 14963 04173 31887 28979 28007 | 12346 52865 00001 24788 30664 11082 84210 |
G.3 | 23950 86422 | 01072 52946 | 97792 70897 |
G.2 | 08593 | 99232 | 53719 |
G.1 | 36468 | 85954 | 85505 |
G.ĐB | 396845 | 967818 | 782524 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 06/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09, 03, 05 |
1 | - |
2 | 26, 20, 22 |
3 | 32, 31 |
4 | 42, 43, 45 |
5 | 58, 51, 50 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97, 93 |
Loto An Giang Thứ 5, 06/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 17, 10, 18 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 41, 46 |
5 | 59, 54 |
6 | 66, 63 |
7 | 73, 79, 72 |
8 | 87 |
9 | 93, 94 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 06/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 01, 05 |
1 | 12, 10, 19 |
2 | 25, 24 |
3 | 33 |
4 | 46, 46 |
5 | - |
6 | 65, 64 |
7 | - |
8 | 88, 82 |
9 | 91, 92, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |