XSMN 06/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/01/2013
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 83 | 58 | 26 |
G.7 | 690 | 019 | 201 |
G.6 | 5341 9217 0411 | 8282 0314 3358 | 5523 8133 1951 |
G.5 | 1896 | 4230 | 4596 |
G.4 | 91869 40328 90889 47128 65588 69074 89710 | 49458 06448 19125 35402 44900 14897 26980 | 59104 14485 32958 38283 94581 55753 93526 |
G.3 | 90703 80670 | 28516 39584 | 58614 91286 |
G.2 | 08965 | 48185 | 04081 |
G.1 | 91627 | 25805 | 99474 |
G.ĐB | 035886 | 526613 | 639984 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 06/01/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17, 11, 10 |
2 | 28, 28, 27 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 69, 65 |
7 | 74, 70 |
8 | 83, 89, 88, 86 |
9 | 90, 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 06/01/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00, 05 |
1 | 19, 14, 16, 13 |
2 | 25 |
3 | 30 |
4 | 48 |
5 | 58, 58, 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 82, 80, 84, 85 |
9 | 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 06/01/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 14 |
2 | 26, 23, 26 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 51, 58, 53 |
6 | - |
7 | 74 |
8 | 85, 83, 81, 86, 81, 84 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |