XSMN 06/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/01/2015
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 37 | 93 |
G.7 | 406 | 429 | 857 |
G.6 | 6459 0047 1493 | 9827 1014 7293 | 1873 3375 1667 |
G.5 | 8642 | 9914 | 0484 |
G.4 | 10797 55816 82766 73148 12885 23186 58129 | 48028 72181 53704 72032 70693 19867 47415 | 97486 17708 42784 71815 88019 02545 20072 |
G.3 | 27648 69806 | 58085 20635 | 90199 37532 |
G.2 | 26768 | 32146 | 81201 |
G.1 | 34456 | 15821 | 11934 |
G.ĐB | 276901 | 904807 | 854573 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 06/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06, 01 |
1 | 19, 16 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 47, 42, 48, 48 |
5 | 59, 56 |
6 | 66, 68 |
7 | - |
8 | 85, 86 |
9 | 93, 97 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 06/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | 14, 14, 15 |
2 | 29, 27, 28, 21 |
3 | 37, 32, 35 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 81, 85 |
9 | 93, 93 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 06/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 15, 19 |
2 | - |
3 | 32, 34 |
4 | 45 |
5 | 57 |
6 | 67 |
7 | 73, 75, 72, 73 |
8 | 84, 86, 84 |
9 | 93, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |