XSMN 06/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/01/2021
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 29 | 61 |
G.7 | 958 | 243 | 087 |
G.6 | 3118 9746 6665 | 7179 4662 3522 | 6928 8129 1804 |
G.5 | 5388 | 0695 | 8938 |
G.4 | 81552 64284 88010 52758 57044 21306 18921 | 37204 33896 23448 06823 24201 97774 55185 | 69110 23804 11088 48017 45120 79333 59901 |
G.3 | 52123 56397 | 68183 12304 | 19157 90661 |
G.2 | 41860 | 59067 | 79612 |
G.1 | 55607 | 06540 | 76893 |
G.ĐB | 768660 | 643304 | 804803 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 06/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06, 07 |
1 | 18, 10 |
2 | 21, 23 |
3 | - |
4 | 46, 44 |
5 | 58, 52, 58 |
6 | 65, 60, 60 |
7 | - |
8 | 88, 84 |
9 | 97 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 06/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01, 04, 04 |
1 | - |
2 | 29, 22, 23 |
3 | - |
4 | 43, 48, 40 |
5 | - |
6 | 62, 67 |
7 | 79, 74 |
8 | 85, 83 |
9 | 95, 96 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 06/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 04, 01, 03 |
1 | 10, 17, 12 |
2 | 28, 29, 20 |
3 | 38, 33 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 61, 61 |
7 | - |
8 | 87, 88 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |