XSMN 06/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/01/2022
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 44 | 65 |
G.7 | 106 | 826 | 047 |
G.6 | 2653 5083 4014 | 2519 9758 1431 | 2293 7572 5840 |
G.5 | 6055 | 2560 | 7827 |
G.4 | 81319 37662 16177 92795 44724 76702 66948 | 96117 96598 79707 69816 44228 41222 67709 | 27866 00063 53648 58608 77803 79185 09804 |
G.3 | 36063 52394 | 16389 99855 | 88512 77346 |
G.2 | 86652 | 07029 | 83828 |
G.1 | 04341 | 65065 | 77671 |
G.ĐB | 859725 | 516610 | 224022 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 06/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 14, 19 |
2 | 24, 25 |
3 | - |
4 | 48, 41 |
5 | 53, 55, 52 |
6 | 68, 62, 63 |
7 | 77 |
8 | 83 |
9 | 95, 94 |
Loto An Giang Thứ 5, 06/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 19, 17, 16, 10 |
2 | 26, 28, 22, 29 |
3 | 31 |
4 | 44 |
5 | 58, 55 |
6 | 60, 65 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 98 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 06/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03, 04 |
1 | 12 |
2 | 27, 28, 22 |
3 | - |
4 | 47, 40, 48, 46 |
5 | - |
6 | 65, 66, 63 |
7 | 72, 71 |
8 | 85 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |