XSMN 06/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/01/2023
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 01 | 45 |
G.7 | 228 | 797 | 982 |
G.6 | 8132 7445 4194 | 0089 8307 5921 | 3645 7702 2570 |
G.5 | 8716 | 4063 | 3560 |
G.4 | 03184 77105 60600 85214 07014 79111 94019 | 05885 45403 20665 79072 08027 99277 42748 | 52860 99756 04281 30940 38884 56877 68278 |
G.3 | 09708 53175 | 61241 17652 | 50753 12626 |
G.2 | 53426 | 78379 | 22482 |
G.1 | 41598 | 72180 | 90037 |
G.ĐB | 945974 | 804309 | 209766 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 06/01/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 00, 08 |
1 | 16, 14, 14, 11, 19 |
2 | 29, 28, 26 |
3 | 32 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | - |
7 | 75, 74 |
8 | 84 |
9 | 94, 98 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 06/01/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07, 03, 09 |
1 | - |
2 | 21, 27 |
3 | - |
4 | 48, 41 |
5 | 52 |
6 | 63, 65 |
7 | 72, 77, 79 |
8 | 89, 85, 80 |
9 | 97 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 06/01/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 37 |
4 | 45, 45, 40 |
5 | 56, 53 |
6 | 60, 60, 66 |
7 | 70, 77, 78 |
8 | 82, 81, 84, 82 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |