XSMN 06/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/02/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 39 | 61 | 04 |
G.7 | 133 | 948 | 402 |
G.6 | 0126 0316 4342 | 0041 1901 1292 | 6807 1693 9197 |
G.5 | 4840 | 0857 | 0933 |
G.4 | 26780 52734 31964 57808 14623 49649 02472 | 00138 25981 36370 11656 45540 77961 61911 | 97965 29545 18668 35116 76782 47182 54814 |
G.3 | 80280 05532 | 09511 99325 | 60353 70138 |
G.2 | 50060 | 15882 | 31330 |
G.1 | 34165 | 49862 | 24485 |
G.ĐB | 621997 | 247512 | 663195 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 06/02/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16 |
2 | 26, 23 |
3 | 39, 33, 34, 32 |
4 | 42, 40, 49 |
5 | - |
6 | 64, 60, 65 |
7 | 72 |
8 | 80, 80 |
9 | 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 06/02/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11, 11, 12 |
2 | 25 |
3 | 38 |
4 | 48, 41, 40 |
5 | 57, 56 |
6 | 61, 61, 62 |
7 | 70 |
8 | 81, 82 |
9 | 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 06/02/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 02, 07 |
1 | 16, 14 |
2 | - |
3 | 33, 38, 30 |
4 | 45 |
5 | 53 |
6 | 65, 68 |
7 | - |
8 | 82, 82, 85 |
9 | 93, 97, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |