XSMN 06/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/02/2020
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 98 | 24 |
G.7 | 954 | 948 | 211 |
G.6 | 6293 8806 2678 | 2780 2035 7975 | 1701 9713 1075 |
G.5 | 8358 | 8254 | 1062 |
G.4 | 00574 80984 86845 64783 82443 50594 44624 | 07632 21882 62801 74404 54754 26349 61367 | 68049 78787 87095 00840 97207 83697 77010 |
G.3 | 20397 35566 | 11420 06249 | 69965 05672 |
G.2 | 73911 | 98546 | 16161 |
G.1 | 60490 | 15415 | 22449 |
G.ĐB | 857911 | 971108 | 212382 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 06/02/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 11, 11 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 45, 43 |
5 | 54, 58 |
6 | 66 |
7 | 78, 74 |
8 | 84, 83 |
9 | 93, 94, 97, 90 |
Loto An Giang Thứ 5, 06/02/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04, 08 |
1 | 15 |
2 | 20 |
3 | 35, 32 |
4 | 48, 49, 49, 46 |
5 | 54, 54 |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 80, 82 |
9 | 98 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 06/02/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 11, 13, 10 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 49, 40, 49 |
5 | - |
6 | 62, 65, 61 |
7 | 75, 72 |
8 | 87, 82 |
9 | 95, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |