XSMN 06/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/02/2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 10 | 58 |
G.7 | 875 | 981 | 887 |
G.6 | 3643 1895 3687 | 0092 7611 9801 | 0990 9454 2606 |
G.5 | 8587 | 0671 | 5290 |
G.4 | 69363 12268 85715 88439 18894 05443 86618 | 17299 29733 29237 58623 96669 81721 52428 | 15336 02445 08269 77692 17681 80376 07849 |
G.3 | 89584 03280 | 22362 24956 | 39838 84275 |
G.2 | 54793 | 28028 | 90430 |
G.1 | 43085 | 70245 | 18372 |
G.ĐB | 589455 | 266372 | 789466 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 06/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15, 18 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 43, 43 |
5 | 55 |
6 | 63, 68 |
7 | 75 |
8 | 87, 87, 84, 80, 85 |
9 | 95, 94, 93 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 06/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 11 |
2 | 23, 21, 28, 28 |
3 | 33, 37 |
4 | 45 |
5 | 56 |
6 | 69, 62 |
7 | 71, 72 |
8 | 81 |
9 | 92, 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 06/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | - |
3 | 36, 38, 30 |
4 | 45, 49 |
5 | 58, 54 |
6 | 69, 66 |
7 | 76, 75, 72 |
8 | 87, 81 |
9 | 90, 90, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |