XSMN 06/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/02/2025
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 15 | 54 |
G.7 | 687 | 449 | 978 |
G.6 | 7799 6649 6831 | 9112 6711 0859 | 0420 2614 7633 |
G.5 | 3012 | 5270 | 4195 |
G.4 | 45795 60099 36151 36208 04320 74421 74687 | 68959 49052 27780 46450 03388 84491 49450 | 83690 92115 67667 11594 77844 20510 22332 |
G.3 | 00631 30023 | 38342 86792 | 48778 07648 |
G.2 | 13634 | 83590 | 06702 |
G.1 | 47270 | 39478 | 90400 |
G.ĐB | 126500 | 562204 | 926731 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 06/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 00 |
1 | 12 |
2 | 20, 21, 23 |
3 | 31, 31, 34 |
4 | 42, 49 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 87, 87 |
9 | 99, 95, 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 06/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 15, 12, 11 |
2 | - |
3 | - |
4 | 49, 42 |
5 | 59, 59, 52, 50, 50 |
6 | - |
7 | 70, 78 |
8 | 80, 88 |
9 | 91, 92, 90 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 06/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 14, 15, 10 |
2 | 20 |
3 | 33, 32, 31 |
4 | 44, 48 |
5 | 54 |
6 | 67 |
7 | 78, 78 |
8 | - |
9 | 95, 90, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |