XSMN 06/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/03/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 00 | 02 |
G.7 | 802 | 470 | 924 |
G.6 | 4919 4636 0751 | 6984 3884 9827 | 7587 0726 5612 |
G.5 | 0976 | 6114 | 1475 |
G.4 | 66729 50441 47120 05474 72318 86330 37343 | 11608 27194 12316 46070 23920 91297 51294 | 09691 24147 32950 91119 08272 07637 74017 |
G.3 | 86614 63967 | 90209 30942 | 68831 64758 |
G.2 | 53560 | 49620 | 51031 |
G.1 | 66026 | 14863 | 93922 |
G.ĐB | 565275 | 775885 | 732242 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 06/03/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19, 18, 14 |
2 | 29, 20, 26 |
3 | 36, 30 |
4 | 41, 43 |
5 | 51 |
6 | 68, 67, 60 |
7 | 76, 74, 75 |
8 | - |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 06/03/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 08, 09 |
1 | 14, 16 |
2 | 27, 20, 20 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 70, 70 |
8 | 84, 84, 85 |
9 | 94, 97, 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 06/03/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12, 19, 17 |
2 | 24, 26, 22 |
3 | 37, 31, 31 |
4 | 47, 42 |
5 | 50, 58 |
6 | - |
7 | 75, 72 |
8 | 87 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |