XSMN 06/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/03/2014
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 06 | 49 | 42 |
G.7 | 253 | 196 | 435 |
G.6 | 7803 4497 9913 | 6187 9196 5510 | 6435 6661 0256 |
G.5 | 7994 | 1533 | 4611 |
G.4 | 71842 42391 94381 30758 43246 19489 57547 | 67723 74184 19089 56107 72664 60212 57652 | 64654 35798 97490 34133 26045 08407 37386 |
G.3 | 41185 18410 | 60728 12835 | 98662 29480 |
G.2 | 14189 | 04095 | 74860 |
G.1 | 23937 | 70493 | 40829 |
G.ĐB | 409793 | 780793 | 993124 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 06/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | 13, 10 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 42, 46, 47 |
5 | 53, 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 81, 89, 85, 89 |
9 | 97, 94, 91, 93 |
Loto An Giang Thứ 5, 06/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10, 12 |
2 | 23, 28 |
3 | 33, 35 |
4 | 49 |
5 | 52 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 87, 84, 89 |
9 | 96, 96, 95, 93, 93 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 06/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11 |
2 | 29, 24 |
3 | 35, 35, 33 |
4 | 42, 45 |
5 | 56, 54 |
6 | 61, 62, 60 |
7 | - |
8 | 86, 80 |
9 | 98, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |