XSMN 06/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/03/2016
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 63 | 56 | 82 |
G.7 | 364 | 936 | 018 |
G.6 | 1208 4479 8419 | 0165 2964 6489 | 6897 8269 4217 |
G.5 | 5826 | 5012 | 5457 |
G.4 | 68849 03630 15469 15970 13935 43854 69534 | 94235 73127 22474 84694 01611 41003 67793 | 25063 42007 52111 16729 23385 61192 02193 |
G.3 | 34616 58315 | 94711 52226 | 50592 87360 |
G.2 | 99478 | 57682 | 48182 |
G.1 | 05595 | 14197 | 46956 |
G.ĐB | 259750 | 575926 | 073074 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 06/03/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 19, 16, 15 |
2 | 26 |
3 | 30, 35, 34 |
4 | 49 |
5 | 54, 50 |
6 | 63, 64, 69 |
7 | 79, 70, 78 |
8 | - |
9 | 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 06/03/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12, 11, 11 |
2 | 27, 26, 26 |
3 | 36, 35 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 65, 64 |
7 | 74 |
8 | 89, 82 |
9 | 94, 93, 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 06/03/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18, 17, 11 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 57, 56 |
6 | 69, 63, 60 |
7 | 74 |
8 | 82, 85, 82 |
9 | 97, 92, 93, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |