XSMN 06/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/03/2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 99 | 73 |
G.7 | 043 | 701 | 717 |
G.6 | 1860 1332 3868 | 4465 2518 4724 | 7031 3580 1815 |
G.5 | 4285 | 4123 | 5058 |
G.4 | 57380 18177 69711 16588 16973 99460 79568 | 18689 87416 73973 30848 77166 49382 98458 | 96566 49370 34748 74678 20767 79120 93794 |
G.3 | 85786 68623 | 58131 65385 | 72784 24331 |
G.2 | 68376 | 77076 | 33299 |
G.1 | 61902 | 96450 | 01727 |
G.ĐB | 078974 | 867733 | 170334 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 06/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 02 |
1 | 11 |
2 | 23 |
3 | 32 |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 60, 68, 60, 68 |
7 | 77, 73, 76, 74 |
8 | 85, 80, 88, 86 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 06/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18, 16 |
2 | 24, 23 |
3 | 31, 33 |
4 | 48 |
5 | 58, 50 |
6 | 65, 66 |
7 | 73, 76 |
8 | 89, 82, 85 |
9 | 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 06/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 15 |
2 | 20, 27 |
3 | 31, 31, 34 |
4 | 48 |
5 | 58 |
6 | 66, 67 |
7 | 73, 70, 78 |
8 | 80, 84 |
9 | 94, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |