XSMN 06/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/03/2024
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 98 | 19 |
G.7 | 683 | 961 | 974 |
G.6 | 9176 9109 0714 | 9025 1978 4793 | 3446 4378 7571 |
G.5 | 8074 | 2206 | 4167 |
G.4 | 86598 68703 56275 52070 53867 37917 37691 | 18634 11002 18574 23562 14903 33697 73624 | 10289 48604 21959 18769 57228 38553 16179 |
G.3 | 45463 98763 | 79594 57322 | 42506 87530 |
G.2 | 47424 | 36460 | 42741 |
G.1 | 27894 | 22436 | 01512 |
G.ĐB | 451103 | 869080 | 710412 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 06/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03, 03 |
1 | 14, 17 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | 67, 63, 63 |
7 | 76, 74, 75, 70 |
8 | 83 |
9 | 95, 98, 91, 94 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 06/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02, 03 |
1 | - |
2 | 25, 24, 22 |
3 | 34, 36 |
4 | - |
5 | - |
6 | 61, 62, 60 |
7 | 78, 74 |
8 | 80 |
9 | 98, 93, 97, 94 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 06/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 19, 12, 12 |
2 | 28 |
3 | 30 |
4 | 46, 41 |
5 | 59, 53 |
6 | 67, 69 |
7 | 74, 78, 71, 79 |
8 | 89 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |