XSMN 06/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/03/2025
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 67 | 64 |
G.7 | 913 | 250 | 097 |
G.6 | 6504 8109 3263 | 8245 3651 0434 | 4989 5933 7968 |
G.5 | 9988 | 2132 | 4803 |
G.4 | 30773 82555 72130 41803 36480 69755 59971 | 16112 46364 54806 96413 04455 24686 04559 | 17174 55845 46736 65493 48322 04739 92242 |
G.3 | 71680 56909 | 02417 85758 | 68619 95389 |
G.2 | 43220 | 63153 | 86895 |
G.1 | 33953 | 83553 | 10400 |
G.ĐB | 059052 | 007950 | 041165 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 06/03/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 09, 03, 09 |
1 | 13 |
2 | 20 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 54, 55, 55, 53, 52 |
6 | 63 |
7 | 73, 71 |
8 | 88, 80, 80 |
9 | - |
Loto An Giang Thứ 5, 06/03/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 13, 17 |
2 | - |
3 | 34, 32 |
4 | 45 |
5 | 50, 51, 55, 59, 58, 53, 53, 50 |
6 | 67, 64 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 06/03/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 19 |
2 | 22 |
3 | 33, 36, 39 |
4 | 45, 42 |
5 | - |
6 | 64, 68, 65 |
7 | 74 |
8 | 89, 89 |
9 | 97, 93, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |