XSMN 06/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/04/2008
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 30 | 39 | 92 |
G.7 | 491 | 984 | 771 |
G.6 | 0725 3736 1230 | 4721 8157 3668 | 5882 3097 5852 |
G.5 | 9027 | 8657 | 7549 |
G.4 | 90413 46673 32090 26232 55381 99449 00772 | 63244 44872 69525 79122 82232 54988 13757 | 60298 87470 90598 66658 32407 40908 72477 |
G.3 | 40820 80974 | 23209 40835 | 13566 02891 |
G.2 | 66698 | 91353 | 06059 |
G.1 | 59516 | 32691 | 61979 |
G.ĐB | 99459 | 21381 | 40488 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 06/04/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 16 |
2 | 25, 27, 20 |
3 | 30, 36, 30, 32 |
4 | 49 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 73, 72, 74 |
8 | 81 |
9 | 91, 90, 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 06/04/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 21, 25, 22 |
3 | 39, 32, 35 |
4 | 44 |
5 | 57, 57, 57, 53 |
6 | 68 |
7 | 72 |
8 | 84, 88, 81 |
9 | 91 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 06/04/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 52, 58, 59 |
6 | 66 |
7 | 71, 70, 77, 79 |
8 | 82, 88 |
9 | 92, 97, 98, 98, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |