XSMN 06/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/04/2009
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 27 | 60 |
G.7 | 623 | 818 | 446 |
G.6 | 1551 5813 4829 | 4756 6612 2610 | 6512 8154 4283 |
G.5 | 1613 | 7255 | 2113 |
G.4 | 50072 95028 27970 28616 86206 24425 44988 | 46661 60679 83580 81196 83677 07081 85125 | 48701 93039 70325 67834 80971 08529 07821 |
G.3 | 76055 96248 | 25926 41932 | 01208 66032 |
G.2 | 08077 | 41430 | 95953 |
G.1 | 60215 | 27125 | 11088 |
G.ĐB | 805386 | 614810 | 006925 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 06/04/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 13, 13, 16, 15 |
2 | 23, 29, 28, 25 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 51, 55 |
6 | - |
7 | 72, 70, 77 |
8 | 88, 86 |
9 | - |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 06/04/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 12, 10, 10 |
2 | 27, 25, 26, 25 |
3 | 32, 30 |
4 | - |
5 | 56, 55 |
6 | 61 |
7 | 79, 77 |
8 | 80, 81 |
9 | 96 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 06/04/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 12, 13 |
2 | 25, 29, 21, 25 |
3 | 39, 34, 32 |
4 | 46 |
5 | 54, 53 |
6 | 60 |
7 | 71 |
8 | 83, 88 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |