XSMN 06/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/04/2011
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 87 | 80 |
G.7 | 352 | 223 | 939 |
G.6 | 3665 8403 8242 | 9368 6116 6469 | 7109 7590 0820 |
G.5 | 3954 | 0921 | 1590 |
G.4 | 52848 25581 38415 53913 01220 26604 77156 | 00711 09375 71257 82054 17984 52874 15166 | 04447 20713 04291 86396 61720 74057 69247 |
G.3 | 50656 08771 | 48208 03683 | 59085 19621 |
G.2 | 54602 | 31475 | 08618 |
G.1 | 93581 | 52994 | 07952 |
G.ĐB | 792846 | 621389 | 699441 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 06/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 04, 02 |
1 | 15, 13 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 42, 48, 46 |
5 | 52, 54, 56, 56 |
6 | 65 |
7 | 71 |
8 | 81, 81 |
9 | 99 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 06/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 11 |
2 | 23, 21 |
3 | - |
4 | - |
5 | 57, 54 |
6 | 68, 69, 66 |
7 | 75, 74, 75 |
8 | 87, 84, 83, 89 |
9 | 94 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 06/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 13, 18 |
2 | 20, 20, 21 |
3 | 39 |
4 | 47, 47, 41 |
5 | 57, 52 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80, 85 |
9 | 90, 90, 91, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |