XSMN 06/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/04/2012
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 23 | 73 |
G.7 | 521 | 500 | 486 |
G.6 | 2283 2363 0018 | 9031 8805 7620 | 7260 8948 9119 |
G.5 | 7796 | 2008 | 9856 |
G.4 | 90769 23853 52248 50971 02364 42792 08488 | 43140 91925 33217 05509 66059 23613 00936 | 25420 43185 60180 33886 42590 38610 18359 |
G.3 | 37586 44045 | 37854 85476 | 66445 31782 |
G.2 | 78049 | 65246 | 88542 |
G.1 | 77777 | 08493 | 94308 |
G.ĐB | 699326 | 692656 | 311309 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 06/04/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 21, 26 |
3 | - |
4 | 48, 45, 49 |
5 | 53 |
6 | 61, 63, 69, 64 |
7 | 71, 77 |
8 | 83, 88, 86 |
9 | 96, 92 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 06/04/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 05, 08, 09 |
1 | 17, 13 |
2 | 23, 20, 25 |
3 | 31, 36 |
4 | 40, 46 |
5 | 59, 54, 56 |
6 | - |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 93 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 06/04/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 19, 10 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 48, 45, 42 |
5 | 56, 59 |
6 | 60 |
7 | 73 |
8 | 86, 85, 80, 86, 82 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |