XSMN 06/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/04/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 47 | 31 |
G.7 | 441 | 759 | 895 |
G.6 | 2112 4299 4427 | 2893 4591 1919 | 4307 7964 9144 |
G.5 | 3632 | 9082 | 2422 |
G.4 | 14753 56084 68482 77594 55075 28807 30677 | 93186 80974 53427 49472 46364 76598 09889 | 00395 16027 65026 36538 95102 20227 10134 |
G.3 | 01086 69402 | 78298 93490 | 01558 54497 |
G.2 | 75998 | 48473 | 59169 |
G.1 | 51483 | 29841 | 61831 |
G.ĐB | 296477 | 856232 | 968360 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 06/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 02 |
1 | 12 |
2 | 27 |
3 | 32 |
4 | 41 |
5 | 51, 53 |
6 | - |
7 | 75, 77, 77 |
8 | 84, 82, 86, 83 |
9 | 99, 94, 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 06/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 27 |
3 | 32 |
4 | 47, 41 |
5 | 59 |
6 | 64 |
7 | 74, 72, 73 |
8 | 82, 86, 89 |
9 | 93, 91, 98, 98, 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 06/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 02 |
1 | - |
2 | 22, 27, 26, 27 |
3 | 31, 38, 34, 31 |
4 | 44 |
5 | 58 |
6 | 64, 69, 60 |
7 | - |
8 | - |
9 | 95, 95, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |