XSMN 06/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/04/2015
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 66 | 10 |
G.7 | 433 | 209 | 501 |
G.6 | 2281 3796 3957 | 1301 5663 7402 | 5908 8413 5968 |
G.5 | 4948 | 7714 | 5160 |
G.4 | 22151 79886 19648 83023 23121 47072 77406 | 96726 12642 59290 10924 60054 37035 84662 | 11670 08317 36580 51820 22077 32348 03495 |
G.3 | 80295 31848 | 09197 21488 | 76936 69033 |
G.2 | 75580 | 11954 | 93859 |
G.1 | 61031 | 00575 | 88119 |
G.ĐB | 076045 | 282726 | 046300 |
Loto TPHCM Thứ 2, 06/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 23, 21 |
3 | 33, 31 |
4 | 48, 48, 48, 45 |
5 | 56, 57, 51 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 81, 86, 80 |
9 | 96, 95 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 06/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 01, 02 |
1 | 14 |
2 | 26, 24, 26 |
3 | 35 |
4 | 42 |
5 | 54, 54 |
6 | 66, 63, 62 |
7 | 75 |
8 | 88 |
9 | 90, 97 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 06/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08, 00 |
1 | 10, 13, 17, 19 |
2 | 20 |
3 | 36, 33 |
4 | 48 |
5 | 59 |
6 | 68, 60 |
7 | 70, 77 |
8 | 80 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |