XSMN 06/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/04/2016
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 25 | 84 |
G.7 | 661 | 808 | 113 |
G.6 | 5518 6850 3436 | 3225 3844 7046 | 3636 8888 3291 |
G.5 | 8685 | 9569 | 6487 |
G.4 | 46310 64354 69613 64221 02962 01475 68752 | 11061 40071 64040 86205 56151 84769 57273 | 64215 16049 22507 50150 03244 63930 36759 |
G.3 | 69535 03139 | 53693 77262 | 40785 25157 |
G.2 | 20165 | 06499 | 32386 |
G.1 | 14966 | 71020 | 85350 |
G.ĐB | 023734 | 865559 | 345251 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 06/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 10, 13 |
2 | 21 |
3 | 36, 35, 39, 34 |
4 | - |
5 | 50, 54, 52 |
6 | 61, 62, 65, 66 |
7 | 79, 75 |
8 | 85 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 06/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | - |
2 | 25, 25, 20 |
3 | - |
4 | 44, 46, 40 |
5 | 51, 59 |
6 | 69, 61, 69, 62 |
7 | 71, 73 |
8 | - |
9 | 93, 99 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 06/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 15 |
2 | - |
3 | 36, 30 |
4 | 49, 44 |
5 | 50, 59, 57, 50, 51 |
6 | - |
7 | - |
8 | 84, 88, 87, 85, 86 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |