XSMN 06/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/04/2022
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 57 | 47 |
G.7 | 700 | 698 | 706 |
G.6 | 0641 4702 2358 | 9589 2339 3538 | 6707 1267 3214 |
G.5 | 1197 | 5831 | 0453 |
G.4 | 36775 13742 27028 44046 85783 18148 00378 | 98267 42892 71022 12575 42810 42386 00139 | 53431 80522 25301 24523 46947 52229 92431 |
G.3 | 97293 77276 | 82655 62576 | 22011 71758 |
G.2 | 19725 | 01060 | 86876 |
G.1 | 21133 | 51405 | 77375 |
G.ĐB | 191230 | 226042 | 484901 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 06/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | - |
2 | 28, 25 |
3 | 33, 30 |
4 | 41, 42, 46, 48 |
5 | 59, 58 |
6 | - |
7 | 75, 78, 76 |
8 | 83 |
9 | 97, 93 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 06/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10 |
2 | 22 |
3 | 39, 38, 31, 39 |
4 | 42 |
5 | 57, 55 |
6 | 67, 60 |
7 | 75, 76 |
8 | 89, 86 |
9 | 98, 92 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 06/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 07, 01, 01 |
1 | 14, 11 |
2 | 22, 23, 29 |
3 | 31, 31 |
4 | 47, 47 |
5 | 53, 58 |
6 | 67 |
7 | 76, 75 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |