XSMN 06/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/05/2022
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 20 | 02 |
G.7 | 707 | 526 | 186 |
G.6 | 1615 7456 0409 | 2762 3276 3567 | 2629 3117 3938 |
G.5 | 6497 | 9989 | 8463 |
G.4 | 70871 46610 72882 65733 31551 99321 90355 | 98865 25572 77240 63030 02381 13033 79431 | 24809 73731 48282 69902 61518 60019 33392 |
G.3 | 63925 28127 | 51034 49649 | 37517 39266 |
G.2 | 36602 | 84140 | 48329 |
G.1 | 06859 | 69325 | 33190 |
G.ĐB | 890232 | 751499 | 848488 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 06/05/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09, 02 |
1 | 15, 10 |
2 | 21, 25, 27 |
3 | 33, 32 |
4 | 49 |
5 | 56, 51, 55, 59 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 82 |
9 | 97 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 06/05/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 20, 26, 25 |
3 | 30, 33, 31, 34 |
4 | 40, 49, 40 |
5 | - |
6 | 62, 67, 65 |
7 | 76, 72 |
8 | 89, 81 |
9 | 99 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 06/05/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09, 02 |
1 | 17, 18, 19, 17 |
2 | 29, 29 |
3 | 38, 31 |
4 | - |
5 | - |
6 | 63, 66 |
7 | - |
8 | 86, 82, 88 |
9 | 92, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |