XSMN 06/06, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/06/2023
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 32 | 93 |
G.7 | 443 | 278 | 056 |
G.6 | 7051 3748 4932 | 0423 1312 9175 | 4659 1303 5350 |
G.5 | 7057 | 9322 | 6359 |
G.4 | 91989 93667 05913 47224 77669 09379 80866 | 06210 77234 06123 43599 57816 43398 86714 | 67352 02081 40422 45675 60768 18371 07372 |
G.3 | 56854 60438 | 05909 04851 | 42520 37239 |
G.2 | 06961 | 17445 | 92096 |
G.1 | 65586 | 69008 | 43862 |
G.ĐB | 267164 | 264625 | 369728 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 06/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 13 |
2 | 24 |
3 | 32, 38 |
4 | 43, 48 |
5 | 51, 57, 54 |
6 | 67, 69, 66, 61, 64 |
7 | 79 |
8 | 89, 86 |
9 | - |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 06/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08 |
1 | 12, 10, 16, 14 |
2 | 23, 22, 23, 25 |
3 | 32, 34 |
4 | 45 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 78, 75 |
8 | - |
9 | 99, 98 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 06/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | 22, 20, 28 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 56, 59, 50, 59, 52 |
6 | 68, 62 |
7 | 75, 71, 72 |
8 | 81 |
9 | 93, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |