XSMN 06/07, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/07/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 33 | 53 | 18 |
G.7 | 601 | 302 | 198 |
G.6 | 3900 1751 8318 | 5247 1330 0119 | 4141 0655 4814 |
G.5 | 2849 | 8623 | 7557 |
G.4 | 93692 23171 31437 71683 49222 16238 27636 | 76982 38322 49999 05792 06924 14220 43970 | 39444 23348 86407 89372 05796 42641 57724 |
G.3 | 13152 82061 | 90225 91111 | 39505 87340 |
G.2 | 23739 | 47586 | 74015 |
G.1 | 55195 | 90292 | 81353 |
G.ĐB | 187148 | 039495 | 848970 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 06/07/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 18 |
2 | 22 |
3 | 33, 37, 38, 36, 39 |
4 | 49, 48 |
5 | 51, 52 |
6 | 61 |
7 | 71 |
8 | 83 |
9 | 92, 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 06/07/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19, 11 |
2 | 23, 22, 24, 20, 25 |
3 | 30 |
4 | 47 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 82, 86 |
9 | 99, 92, 92, 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 06/07/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 18, 14, 15 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 41, 44, 48, 41, 40 |
5 | 55, 57, 53 |
6 | - |
7 | 72, 70 |
8 | - |
9 | 98, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |