XSMN 06/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/09/2011
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 94 | 27 | 60 |
G.7 | 908 | 504 | 908 |
G.6 | 5803 0372 9130 | 3467 8645 3713 | 3853 0351 7575 |
G.5 | 3224 | 2771 | 7339 |
G.4 | 31375 66365 30362 09935 14894 85286 92794 | 26075 74521 28988 34494 07984 40608 91092 | 40194 06122 92138 50923 34620 01739 72911 |
G.3 | 34260 16312 | 37974 84585 | 98099 67915 |
G.2 | 48224 | 63670 | 33980 |
G.1 | 47420 | 91104 | 66785 |
G.ĐB | 403698 | 628724 | 201571 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 06/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | 12 |
2 | 24, 24, 20 |
3 | 30, 35 |
4 | - |
5 | - |
6 | 65, 62, 60 |
7 | 72, 75 |
8 | 86 |
9 | 94, 94, 94, 98 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 06/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 08, 04 |
1 | 13 |
2 | 27, 21, 24 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 71, 75, 74, 70 |
8 | 88, 84, 85 |
9 | 94, 92 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 06/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 15 |
2 | 22, 23, 20 |
3 | 39, 38, 39 |
4 | - |
5 | 53, 51 |
6 | 60 |
7 | 75, 71 |
8 | 80, 85 |
9 | 94, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |