XSMN 06/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/09/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 50 | 97 |
G.7 | 431 | 893 | 960 |
G.6 | 4525 4505 2876 | 1407 2532 3105 | 1520 1628 1618 |
G.5 | 0578 | 1109 | 6768 |
G.4 | 19549 15124 19793 24238 69950 20180 99448 | 48683 54089 08512 87838 70508 48821 99215 | 67456 56097 27323 91556 47737 35014 17020 |
G.3 | 51259 99211 | 99778 09640 | 31361 20709 |
G.2 | 59214 | 42276 | 82746 |
G.1 | 62050 | 87361 | 05131 |
G.ĐB | 971508 | 220745 | 235219 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 06/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 11, 14 |
2 | 26, 25, 24 |
3 | 31, 38 |
4 | 49, 48 |
5 | 50, 59, 50 |
6 | - |
7 | 76, 78 |
8 | 80 |
9 | 93 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 06/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05, 09, 08 |
1 | 12, 15 |
2 | 21 |
3 | 32, 38 |
4 | 40, 45 |
5 | 50 |
6 | 61 |
7 | 78, 76 |
8 | 83, 89 |
9 | 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 06/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18, 14, 19 |
2 | 20, 28, 23, 20 |
3 | 37, 31 |
4 | 46 |
5 | 56, 56 |
6 | 60, 68, 61 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |