XSMN 06/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/10/2011
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 63 | 17 | 24 |
G.7 | 441 | 233 | 791 |
G.6 | 6191 8312 6367 | 2457 4247 6263 | 9925 7038 4575 |
G.5 | 6012 | 3601 | 2309 |
G.4 | 36692 29424 01768 46312 63801 22317 29803 | 55802 57562 86500 12996 20458 29052 87705 | 97555 51902 89623 84866 04043 89163 15567 |
G.3 | 77499 82110 | 35266 52874 | 92580 50460 |
G.2 | 04481 | 17052 | 66497 |
G.1 | 14808 | 70125 | 07175 |
G.ĐB | 553736 | 845841 | 077145 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 06/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 03, 08 |
1 | 12, 12, 12, 17, 10 |
2 | 24 |
3 | 36 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 63, 67, 68 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 91, 92, 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 06/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02, 00, 05 |
1 | 17 |
2 | 25 |
3 | 33 |
4 | 47, 41 |
5 | 57, 58, 52, 52 |
6 | 63, 62, 66 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 96 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 06/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02 |
1 | - |
2 | 24, 25, 23 |
3 | 38 |
4 | 43, 45 |
5 | 55 |
6 | 66, 63, 67, 60 |
7 | 75, 75 |
8 | 80 |
9 | 91, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |