XSMN 06/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/10/2013
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 10 | 19 |
G.7 | 893 | 718 | 218 |
G.6 | 2676 5577 0943 | 9668 8214 7762 | 4101 5665 9727 |
G.5 | 1879 | 3026 | 7410 |
G.4 | 04063 92748 66519 70574 26901 50236 89818 | 60142 97884 58548 28696 49896 64570 12810 | 69935 68896 18360 71426 84590 41412 13992 |
G.3 | 95853 51622 | 25267 85297 | 02484 09168 |
G.2 | 77178 | 91619 | 12149 |
G.1 | 15986 | 82769 | 50697 |
G.ĐB | 010137 | 366861 | 371145 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 06/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19, 18 |
2 | 22 |
3 | 36, 37 |
4 | 43, 48 |
5 | 53 |
6 | 63 |
7 | 76, 77, 79, 74, 78 |
8 | 82, 86 |
9 | 93 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 06/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 18, 14, 10, 19 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 42, 48 |
5 | - |
6 | 68, 62, 67, 69, 61 |
7 | 70 |
8 | 84 |
9 | 96, 96, 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 06/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19, 18, 10, 12 |
2 | 27, 26 |
3 | 35 |
4 | 49, 45 |
5 | - |
6 | 65, 60, 68 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 96, 90, 92, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |