XSMN 06/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/10/2014
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 47 | 98 |
G.7 | 161 | 603 | 413 |
G.6 | 8252 4643 6192 | 9668 5554 6239 | 8727 9068 3213 |
G.5 | 3381 | 8186 | 6924 |
G.4 | 91979 63872 25159 86213 90590 76085 29471 | 74294 77762 96627 31870 13959 08812 33279 | 68172 47450 17183 62256 75928 06942 06408 |
G.3 | 07700 18998 | 11163 54372 | 35914 41741 |
G.2 | 48326 | 83398 | 83909 |
G.1 | 49720 | 47895 | 69668 |
G.ĐB | 071032 | 275584 | 858170 |
Loto TPHCM Thứ 2, 06/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13 |
2 | 26, 20 |
3 | 32 |
4 | 48, 43 |
5 | 52, 59 |
6 | 61 |
7 | 79, 72, 71 |
8 | 81, 85 |
9 | 92, 90, 98 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 06/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12 |
2 | 27 |
3 | 39 |
4 | 47 |
5 | 54, 59 |
6 | 68, 62, 63 |
7 | 70, 79, 72 |
8 | 86, 84 |
9 | 94, 98, 95 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 06/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 13, 13, 14 |
2 | 27, 24, 28 |
3 | - |
4 | 42, 41 |
5 | 50, 56 |
6 | 68, 68 |
7 | 72, 70 |
8 | 83 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |