XSMN 06/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/10/2016
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 23 | 44 |
G.7 | 183 | 760 | 803 |
G.6 | 8371 5463 3183 | 1757 0945 3920 | 5353 6146 2885 |
G.5 | 5992 | 7163 | 0692 |
G.4 | 70931 76014 04422 26394 33158 89782 86646 | 93265 18524 34078 50878 21532 26384 16773 | 78788 42863 37855 61395 07664 98116 08191 |
G.3 | 65003 73719 | 79174 89685 | 92541 03553 |
G.2 | 26711 | 90500 | 49915 |
G.1 | 63303 | 87879 | 36984 |
G.ĐB | 168603 | 320457 | 190303 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 06/10/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03, 03 |
1 | 15, 14, 19, 11 |
2 | 22 |
3 | 31 |
4 | 46 |
5 | 58 |
6 | 63 |
7 | 71 |
8 | 83, 83, 82 |
9 | 92, 94 |
Loto An Giang Thứ 5, 06/10/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 23, 20, 24 |
3 | 32 |
4 | 45 |
5 | 57, 57 |
6 | 60, 63, 65 |
7 | 78, 78, 73, 74, 79 |
8 | 84, 85 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 06/10/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | 16, 15 |
2 | - |
3 | - |
4 | 44, 46, 41 |
5 | 53, 55, 53 |
6 | 63, 64 |
7 | - |
8 | 85, 88, 84 |
9 | 92, 95, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |