XSMN 06/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/10/2022
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 84 | 30 |
G.7 | 502 | 564 | 482 |
G.6 | 3492 8904 2913 | 0466 2833 1038 | 6537 4085 7728 |
G.5 | 9305 | 6002 | 8738 |
G.4 | 86984 75575 07865 72096 77392 70935 30071 | 80307 51394 30501 66420 26740 11375 61960 | 44669 54994 92112 18257 76717 54039 09474 |
G.3 | 51730 15102 | 42449 58320 | 85777 48792 |
G.2 | 16114 | 09530 | 82524 |
G.1 | 78554 | 83313 | 49893 |
G.ĐB | 843552 | 651648 | 456237 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 06/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04, 05, 02 |
1 | 13, 14 |
2 | - |
3 | 35, 30 |
4 | - |
5 | 54, 52 |
6 | 65 |
7 | 75, 71 |
8 | 84 |
9 | 99, 92, 96, 92 |
Loto An Giang Thứ 5, 06/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07, 01 |
1 | 13 |
2 | 20, 20 |
3 | 33, 38, 30 |
4 | 40, 49, 48 |
5 | - |
6 | 64, 66, 60 |
7 | 75 |
8 | 84 |
9 | 94 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 06/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 17 |
2 | 28, 24 |
3 | 30, 37, 38, 39, 37 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 69 |
7 | 74, 77 |
8 | 82, 85 |
9 | 94, 92, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |