XSMN 06/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/10/2023
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 28 | 76 | 51 |
G.7 | 786 | 874 | 762 |
G.6 | 7538 2162 1468 | 9290 8477 8111 | 7283 4594 1494 |
G.5 | 3084 | 1170 | 7540 |
G.4 | 89065 54147 12522 49818 29007 38322 76180 | 58442 97749 37470 40057 29875 30772 51378 | 81159 00117 53791 28326 43638 80748 51940 |
G.3 | 30367 16157 | 55500 92963 | 79903 52347 |
G.2 | 37468 | 26089 | 56669 |
G.1 | 48403 | 22091 | 92833 |
G.ĐB | 451605 | 923362 | 856626 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 06/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 03, 05 |
1 | 18 |
2 | 28, 22, 22 |
3 | 38 |
4 | 47 |
5 | 57 |
6 | 62, 68, 65, 67, 68 |
7 | - |
8 | 86, 84, 80 |
9 | - |
Loto Bình Dương Thứ 6, 06/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | - |
4 | 42, 49 |
5 | 57 |
6 | 63, 62 |
7 | 76, 74, 77, 70, 70, 75, 72, 78 |
8 | 89 |
9 | 90, 91 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 06/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17 |
2 | 26, 26 |
3 | 38, 33 |
4 | 40, 48, 40, 47 |
5 | 51, 59 |
6 | 62, 69 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 94, 94, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |