XSMN 06/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/11/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 62 | 65 | 47 |
G.7 | 183 | 724 | 541 |
G.6 | 7310 7424 7729 | 4733 1328 4447 | 3551 0628 5733 |
G.5 | 5338 | 0991 | 7399 |
G.4 | 18499 66537 94175 58427 95155 65714 52831 | 46008 90373 82837 23404 03161 78298 73594 | 68035 90355 64771 75434 13784 68064 49744 |
G.3 | 88737 62868 | 99001 16367 | 69837 00474 |
G.2 | 97335 | 27513 | 75669 |
G.1 | 75684 | 59951 | 75691 |
G.ĐB | 862539 | 043999 | 197993 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 06/11/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14 |
2 | 24, 29, 27 |
3 | 38, 37, 31, 37, 35, 39 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 62, 68 |
7 | 75 |
8 | 83, 84 |
9 | 99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 06/11/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04, 01 |
1 | 13 |
2 | 24, 28 |
3 | 33, 37 |
4 | 47 |
5 | 51 |
6 | 65, 61, 67 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 91, 98, 94, 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 06/11/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 33, 35, 34, 37 |
4 | 47, 41, 44 |
5 | 51, 55 |
6 | 64, 69 |
7 | 71, 74 |
8 | 84 |
9 | 99, 91, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |