XSMN 06/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/11/2014
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 00 | 37 |
G.7 | 880 | 027 | 038 |
G.6 | 4584 6453 3621 | 8158 1716 8378 | 5977 5177 3900 |
G.5 | 3518 | 2021 | 6206 |
G.4 | 40778 52663 70242 48478 92944 38999 57202 | 95801 63491 29555 40517 22448 27245 77377 | 02585 20939 75607 62709 69051 58159 29637 |
G.3 | 39155 82158 | 71820 66375 | 73499 84840 |
G.2 | 63948 | 91883 | 83923 |
G.1 | 41263 | 16240 | 31759 |
G.ĐB | 289081 | 897649 | 121690 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 06/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 18 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 42, 44, 48 |
5 | 55, 53, 55, 58 |
6 | 63, 63 |
7 | 78, 78 |
8 | 80, 84, 81 |
9 | 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 06/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 16, 17 |
2 | 27, 21, 20 |
3 | - |
4 | 48, 45, 40, 49 |
5 | 58, 55 |
6 | - |
7 | 78, 77, 75 |
8 | 83 |
9 | 91 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 06/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06, 07, 09 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 37, 38, 39, 37 |
4 | 40 |
5 | 51, 59, 59 |
6 | - |
7 | 77, 77 |
8 | 85 |
9 | 99, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |