XSMN 06/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/11/2016
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 42 | 45 |
G.7 | 040 | 060 | 978 |
G.6 | 9295 5265 2473 | 1085 7714 9377 | 5659 3702 2301 |
G.5 | 6743 | 6764 | 8807 |
G.4 | 30223 11992 22835 71642 75491 18917 35672 | 65469 85807 60213 51722 69548 91920 74662 | 52972 86375 54383 33915 01666 70540 50979 |
G.3 | 56214 24841 | 74155 70426 | 22198 10162 |
G.2 | 01092 | 97754 | 32394 |
G.1 | 01056 | 27250 | 64548 |
G.ĐB | 684135 | 738041 | 156312 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 06/11/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 17, 14 |
2 | 23 |
3 | 35, 35 |
4 | 40, 43, 42, 41 |
5 | 56 |
6 | 65 |
7 | 73, 72 |
8 | - |
9 | 95, 92, 91, 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 06/11/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14, 13 |
2 | 22, 20, 26 |
3 | - |
4 | 42, 48, 41 |
5 | 55, 54, 50 |
6 | 60, 64, 69, 62 |
7 | 77 |
8 | 85 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 06/11/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 01, 07 |
1 | 15, 12 |
2 | - |
3 | - |
4 | 45, 40, 48 |
5 | 59 |
6 | 66, 62 |
7 | 78, 72, 75, 79 |
8 | 83 |
9 | 98, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |