XSMN 06/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/11/2020
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 74 | 20 | 97 |
G.7 | 505 | 799 | 361 |
G.6 | 0313 7548 0546 | 3410 9593 0129 | 6114 4146 0445 |
G.5 | 0741 | 1515 | 9182 |
G.4 | 38728 18790 93753 06016 78445 92163 03781 | 96093 60402 67405 31629 09615 23561 12547 | 98102 33664 51896 68627 43604 03326 41764 |
G.3 | 61473 24933 | 01244 73852 | 46732 10518 |
G.2 | 80290 | 24231 | 94049 |
G.1 | 92922 | 87593 | 98940 |
G.ĐB | 026530 | 388811 | 844463 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 06/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13, 16 |
2 | 28, 22 |
3 | 33, 30 |
4 | 48, 46, 41, 45 |
5 | 53 |
6 | 63 |
7 | 74, 73 |
8 | 81 |
9 | 90, 90 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 06/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 10, 15, 15, 11 |
2 | 20, 29, 29 |
3 | 31 |
4 | 47, 44 |
5 | 52 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | - |
9 | 99, 93, 93, 93 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 06/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 14, 18 |
2 | 27, 26 |
3 | 32 |
4 | 46, 45, 49, 40 |
5 | - |
6 | 61, 64, 64, 63 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 97, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |