XSMN 06/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/11/2023
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 46 | 29 | 70 |
G.7 | 305 | 320 | 322 |
G.6 | 0494 0835 2043 | 3502 6592 3070 | 9171 0939 3344 |
G.5 | 1489 | 1281 | 6027 |
G.4 | 61157 20785 15606 48861 08778 05728 33750 | 82940 44379 58673 92682 32294 85350 78355 | 23567 05082 92310 03240 42444 74462 10845 |
G.3 | 42815 06063 | 06448 56841 | 79142 09615 |
G.2 | 33678 | 45810 | 26755 |
G.1 | 92952 | 59423 | 97401 |
G.ĐB | 151258 | 749865 | 272918 |
Loto TPHCM Thứ 2, 06/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 15 |
2 | 28 |
3 | 35 |
4 | 46, 43 |
5 | 57, 50, 52, 58 |
6 | 61, 63 |
7 | 78, 78 |
8 | 89, 85 |
9 | 94 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 06/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10 |
2 | 29, 20, 23 |
3 | - |
4 | 40, 48, 41 |
5 | 50, 55 |
6 | 65 |
7 | 70, 79, 73 |
8 | 81, 82 |
9 | 92, 94 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 06/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 15, 18 |
2 | 22, 27 |
3 | 39 |
4 | 44, 40, 44, 45, 42 |
5 | 55 |
6 | 67, 62 |
7 | 70, 71 |
8 | 82 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |