XSMN 06/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/12/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 04 | 57 |
G.7 | 938 | 324 | 881 |
G.6 | 5884 1810 3314 | 1088 8610 7438 | 7636 2161 5026 |
G.5 | 5915 | 9707 | 3337 |
G.4 | 02978 44250 56971 84431 52494 06790 57065 | 01834 72226 73753 46373 62138 66138 82207 | 03880 71457 09158 63310 01714 03248 97451 |
G.3 | 92803 57485 | 50333 09580 | 41947 01160 |
G.2 | 69049 | 65330 | 78572 |
G.1 | 49525 | 37583 | 23120 |
G.ĐB | 849923 | 924006 | 063352 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 06/12/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10, 14, 15 |
2 | 25, 23 |
3 | 38, 31 |
4 | 49 |
5 | 50 |
6 | 65 |
7 | 78, 71 |
8 | 84, 85 |
9 | 93, 94, 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 06/12/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07, 07, 06 |
1 | 10 |
2 | 24, 26 |
3 | 38, 34, 38, 38, 33, 30 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 88, 80, 83 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 06/12/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14 |
2 | 26, 20 |
3 | 36, 37 |
4 | 48, 47 |
5 | 57, 57, 58, 51, 52 |
6 | 61, 60 |
7 | 72 |
8 | 81, 80 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |