XSMN 06/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 06/12/2020
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 45 | 70 |
G.7 | 719 | 993 | 437 |
G.6 | 6627 0542 1373 | 0269 0187 6560 | 8248 1482 0187 |
G.5 | 7325 | 7500 | 1882 |
G.4 | 43741 33277 65960 58498 34342 43850 46413 | 91060 22587 27632 33970 87068 75053 95159 | 42873 10676 49701 10735 75066 59937 99655 |
G.3 | 47690 35390 | 12050 03026 | 71289 13860 |
G.2 | 57105 | 48265 | 47113 |
G.1 | 73843 | 34411 | 77793 |
G.ĐB | 865890 | 340364 | 860930 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 06/12/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19, 13 |
2 | 27, 25 |
3 | - |
4 | 42, 41, 42, 43 |
5 | 50 |
6 | 60 |
7 | 73, 77 |
8 | 85 |
9 | 98, 90, 90, 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 06/12/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11 |
2 | 26 |
3 | 32 |
4 | 45 |
5 | 53, 59, 50 |
6 | 69, 60, 60, 68, 65, 64 |
7 | 70 |
8 | 87, 87 |
9 | 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 06/12/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 37, 35, 37, 30 |
4 | 48 |
5 | 55 |
6 | 66, 60 |
7 | 70, 73, 76 |
8 | 82, 87, 82, 89 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |