XSMN 07/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 07/04/2013
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 63 | 74 |
G.7 | 777 | 279 | 834 |
G.6 | 4311 4146 2241 | 9147 9262 1289 | 8982 7001 1932 |
G.5 | 3653 | 5458 | 2027 |
G.4 | 43396 94682 17252 18182 61800 04399 20847 | 58411 48530 67963 25828 55946 54785 87006 | 30313 08432 51674 14581 53305 08697 32110 |
G.3 | 20103 03694 | 57983 32575 | 05965 36530 |
G.2 | 08818 | 93135 | 23207 |
G.1 | 69548 | 76755 | 63511 |
G.ĐB | 972119 | 115911 | 452039 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 07/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 11, 18, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | 46, 41, 47, 48 |
5 | 53, 52 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 88, 82, 82 |
9 | 96, 99, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 07/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 11 |
2 | 28 |
3 | 30, 35 |
4 | 47, 46 |
5 | 58, 55 |
6 | 63, 62, 63 |
7 | 79, 75 |
8 | 89, 85, 83 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 07/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 05, 07 |
1 | 13, 10, 11 |
2 | 27 |
3 | 34, 32, 32, 30, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 74, 74 |
8 | 82, 81 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |