XSMN 07/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 07/04/2019
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 03 | 73 |
G.7 | 896 | 802 | 460 |
G.6 | 0519 1947 5065 | 1272 9319 8351 | 1603 0180 3537 |
G.5 | 5881 | 7822 | 9110 |
G.4 | 28829 84628 03583 67599 22621 10876 20880 | 54615 09288 05919 64845 58689 52556 55450 | 53921 75720 43683 03548 70393 46025 76701 |
G.3 | 02593 79846 | 13171 29141 | 64048 66577 |
G.2 | 58556 | 36701 | 84496 |
G.1 | 35478 | 07907 | 03761 |
G.ĐB | 247114 | 276929 | 492038 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 07/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 14 |
2 | 29, 28, 21 |
3 | - |
4 | 47, 46 |
5 | 56 |
6 | 65 |
7 | 76, 76, 78 |
8 | 81, 83, 80 |
9 | 96, 99, 93 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 07/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02, 01, 07 |
1 | 19, 15, 19 |
2 | 22, 29 |
3 | - |
4 | 45, 41 |
5 | 51, 56, 50 |
6 | - |
7 | 72, 71 |
8 | 88, 89 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 07/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | 10 |
2 | 21, 20, 25 |
3 | 37, 38 |
4 | 48, 48 |
5 | - |
6 | 60, 61 |
7 | 73, 77 |
8 | 80, 83 |
9 | 93, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |