XSMN 07/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 07/08/2023
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 78 | 50 | 57 |
G.7 | 566 | 955 | 318 |
G.6 | 8742 0401 0108 | 3068 4045 0596 | 7737 7824 1118 |
G.5 | 0140 | 8252 | 7036 |
G.4 | 50013 46551 10287 31607 11892 60900 80059 | 31933 85636 79299 40082 72406 00252 38086 | 66679 21354 30025 68822 89674 28953 53331 |
G.3 | 56840 82813 | 20938 35759 | 32575 53937 |
G.2 | 82785 | 47246 | 06825 |
G.1 | 77465 | 88191 | 79746 |
G.ĐB | 818059 | 429483 | 132101 |
Loto TPHCM Thứ 2, 07/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08, 07, 00 |
1 | 13, 13 |
2 | - |
3 | - |
4 | 42, 40, 40 |
5 | 51, 59, 59 |
6 | 66, 65 |
7 | 78 |
8 | 87, 85 |
9 | 92 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 07/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | - |
3 | 33, 36, 38 |
4 | 45, 46 |
5 | 50, 55, 52, 52, 59 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 82, 86, 83 |
9 | 96, 99, 91 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 07/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18, 18 |
2 | 24, 25, 22, 25 |
3 | 37, 36, 31, 37 |
4 | 46 |
5 | 57, 54, 53 |
6 | - |
7 | 79, 74, 75 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |