XSMN 07/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 07/09/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 71 | 05 |
G.7 | 242 | 945 | 679 |
G.6 | 7858 0867 6563 | 4010 3195 8758 | 8673 6163 2688 |
G.5 | 3857 | 1640 | 2299 |
G.4 | 01766 25949 56935 05744 77113 29348 41195 | 95584 24024 76369 54696 13378 13092 82943 | 88561 17848 10547 92781 55772 43644 87713 |
G.3 | 09556 05837 | 70043 45708 | 18261 34026 |
G.2 | 15504 | 01748 | 02709 |
G.1 | 04777 | 43491 | 76394 |
G.ĐB | 298716 | 092687 | 758494 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 07/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13, 16 |
2 | - |
3 | 35, 37 |
4 | 42, 49, 44, 48 |
5 | 58, 57, 56 |
6 | 67, 63, 66 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 90, 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 07/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 45, 40, 43, 43, 48 |
5 | 58 |
6 | 69 |
7 | 71, 78 |
8 | 84, 87 |
9 | 95, 96, 92, 91 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 07/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 13 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 48, 47, 44 |
5 | - |
6 | 63, 61, 61 |
7 | 79, 73, 72 |
8 | 88, 81 |
9 | 99, 94, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |