XSMN 07/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 07/09/2023
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 12 | 13 |
G.7 | 555 | 623 | 168 |
G.6 | 7388 4400 4958 | 2275 5042 2375 | 8544 1180 7083 |
G.5 | 8672 | 5923 | 8392 |
G.4 | 37748 13615 44949 29809 01960 37418 17084 | 00886 77016 67054 58340 44376 59214 27269 | 89825 61096 68710 83014 17777 09061 72903 |
G.3 | 67520 95395 | 31611 06920 | 24769 96566 |
G.2 | 23165 | 46177 | 14981 |
G.1 | 67025 | 08409 | 02681 |
G.ĐB | 155842 | 754626 | 409565 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 07/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 15, 18 |
2 | 20, 25 |
3 | - |
4 | 49, 48, 49, 42 |
5 | 55, 58 |
6 | 60, 65 |
7 | 72 |
8 | 88, 84 |
9 | 95 |
Loto An Giang Thứ 5, 07/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12, 16, 14, 11 |
2 | 23, 23, 20, 26 |
3 | - |
4 | 42, 40 |
5 | 54 |
6 | 69 |
7 | 75, 75, 76, 77 |
8 | 86 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 07/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 13, 10, 14 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 68, 61, 69, 66, 65 |
7 | 77 |
8 | 80, 83, 81, 81 |
9 | 92, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |